Khoa Tin học - Ngoại ngữ đẩy mạnh vận dụng phương pháp dạy học theo nhiệm vụ trong giảng dạy ngoại ngữ cho học viên cao học tại Học viện Lục quân
Tiếng Anh giữ vai trò quan trọng trong quá trình học tập, nghiên cứu và thực hiện chức trách của học viên thạc sĩ tại Học viện Lục quân. Trên cơ sở đó, Khoa Tin học - Ngoại ngữ đẩy mạnh vận dụng phương pháp dạy học theo nhiệm vụ (Task-Based Teaching - TBL) nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy ngoại ngữ, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, yêu cầu về chất lượng nguồn nhân lực trình độ cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam đang đặt ra những thách thức mới. Đặc biệt, đối với đội ngũ sĩ quan cấp phân đội, được đào tạo trình độ thạc sĩ tại Học viện Lục quân, năng lực ngoại ngữ (cụ thể là tiếng Anh), không chỉ dừng lại ở công cụ giao tiếp thông thường mà phải trở thành phương tiện thiết yếu phục vụ nghiên cứu khoa học, tham mưu tác chiến, chỉ huy và thực hiện các nhiệm vụ đối ngoại quốc phòng. Trước yêu cầu cấp thiết về đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, TBL trong giảng dạy ngoại ngữ như một hướng tiếp cận ưu việt, phù hợp với đối tượng học viên đào tạo trình độ thạc sĩ vốn đã có nền tảng kiến thức chuyên môn và tư duy thực tiễn phong phú.



Học viên Cao học làm bài tập theo phương pháp Task-Based Learning
TBL là một hướng tiếp cận giao tiếp hiện đại trong giảng dạy ngoại ngữ, phát triển mạnh từ cuối thập niên 1980. Theo Ellis, R. (2003), TBL là phương pháp tổ chức hoạt động dạy học trong đó nhiệm vụ trở thành đơn vị trung tâm; học viên sử dụng ngôn ngữ đích để hiểu, xử lý, tạo lập và tương tác nhằm hoàn thành mục tiêu giao tiếp, với sự chú trọng chủ yếu vào ý nghĩa và chức năng giao tiếp hơn là hình thức ngữ pháp. Theo Nunan, D. (2004), TBL được triển khai theo quy trình ba bước: trước khi thực hiện nhiệm vụ: chuẩn bị chủ đề, mục tiêu và ngữ liệu; trong khi thực hiện nhiệm vụ: học viên thực hiện nhiệm vụ thông qua giao tiếp; sau khi thực hiện nhiệm vụ: củng cố và hoàn thiện kiến thức, kỹ năng. Cách tiếp cận này nhấn mạnh việc học ngoại ngữ thông qua hành động và trải nghiệm thực tiễn.
Đối với học viên đào tạo trình độ thạc sĩ tại Học viện Lục quân, TBL trong giảng dạy tiếng Anh thể hiện sự phù hợp rõ nét khi phát huy hiệu quả tính chủ động, kinh nghiệm công tác thực tiễn và năng lực tư duy độc lập của học viên. Phần lớn học viên đã kinh qua các cương vị chỉ huy, tham mưu ở đơn vị, tích lũy vốn tri thức chuyên ngành và có nhu cầu sử dụng ngoại ngữ gắn với yêu cầu nhiệm vụ quân sự cụ thể. Thông qua việc tổ chức các nhiệm vụ học tập mang tính thực tiễn, học viên được tạo điều kiện huy động tổng hợp kiến thức chuyên môn và năng lực ngoại ngữ để giải quyết các tình huống đặt ra, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu, khả năng vận dụng và tính ứng dụng của nội dung giảng dạy.
Thời gian qua, Khoa Tin học - Ngoại ngữ đã bước đầu vận dụng TBL thông qua các dạng bài tập như: phân tích tình huống chiến thuật, tổng hợp tin tức quân sự quốc tế, hoặc diễn tập chỉ huy - tham mưu bằng tiếng Anh. Kết quả cho thấy động cơ học tập và sự tự tin trong giao tiếp chuyên ngành của học viên được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, để TBL thực sự trở thành đòn bẩy nâng cao chất lượng giảng dạy ngoại ngữ, Khoa Tin học - Ngoại ngữ cần tập trung triển khai đồng bộ một số biện pháp chủ yếu sau:
Một là, chuẩn hóa và nâng cao năng lực sư phạm theo định hướng TBL cho đội ngũ giảng viên. Đây là biện pháp mang tính tiền đề, bởi lẽ trong TBL, vai trò của người thầy chuyển dịch từ “người truyền đạt” sang “người thiết kế” và “người điều phối”. Giảng viên không chỉ cần trình độ ngôn ngữ xuất sắc mà phải có tư duy sư phạm hiện đại để xây dựng các chuỗi nhiệm vụ logic, hấp dẫn, gắn kết chặt chẽ với kiến thức quân sự. Để làm được điều này, Khoa cần tổ chức các buổi tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu về quy trình TBL; xây dựng ngân hàng “nhiệm vụ mẫu” dựa trên các tình huống thực tế tại đơn vị cơ sở để giảng viên tham khảo và phát triển. Đồng thời, cần tăng cường sinh hoạt chuyên môn, dự giờ chéo để rút kinh nghiệm về kỹ năng quản lý lớp học, kỹ thuật đặt câu hỏi gợi mở và cách thức phản hồi mang tính xây dựng cho học viên. Việc ứng dụng công nghệ thông tin để thiết kế các nhiệm vụ tương tác đa phương tiện cũng cần được khuyến khích, nhằm tạo ra sự mới mẻ và hứng thú trong từng giờ giảng.
Hai là, thiết kế hệ thống nhiệm vụ học tập gắn chặt với thực tiễn quân sự và yêu cầu chức trách, nhiệm vụ. Tính thực tiễn giữ vai trò cốt lõi trong TBL. Đối với học viên đào tạo trình độ thạc sĩ, một nhiệm vụ học tập chỉ thực sự hiệu quả khi nó mô phỏng được môi trường công tác thực tế mà họ sẽ đối mặt. Do đó, giảng viên cần đầu tư nghiên cứu kỹ lưỡng mục tiêu đào tạo để xây dựng các kịch bản nhiệm vụ sát sườn, như: soạn thảo văn kiện tác chiến, đàm phán trong diễn tập gìn giữ hòa bình, hay thuyết trình về nghệ thuật quân sự Việt Nam cho đối tác nước ngoài. Nhiệm vụ phải được thiết kế có độ khó tăng dần, kích thích tư duy phân tích, tổng hợp và kỹ năng làm việc nhóm. Việc kết hợp sử dụng các học liệu số, bản đồ số, video mô phỏng chiến trường sẽ giúp nhiệm vụ trở nên trực quan, sinh động, buộc học viên phải nỗ lực sử dụng ngoại ngữ ở mức độ cao nhất để giải quyết vấn đề.
Ba là, tổ chức dạy học tuân thủ nghiêm ngặt quy trình ba giai đoạn của TBL để tối ưu hóa hiệu quả tiếp nhận.
Giai đoạn trước khi thực hiện nhiệm vụ: Đây là bước chuẩn bị tâm thế và công cụ. Giảng viên giới thiệu bối cảnh, mục tiêu nhiệm vụ, đồng thời cung cấp các “nguyên liệu” ngôn ngữ cần thiết (từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp khó) để học viên không bị bỡ ngỡ. Sự định hướng rõ ràng ở bước này giúp học viên hình dung được lộ trình và tự tin bước vào hoạt động.
Giai đoạn trong khi thực hiện nhiệm vụ: Đây là giai đoạn trọng tâm, nơi ngôn ngữ được “sống” trong môi trường giao tiếp thực. Học viên làm việc theo nhóm để thảo luận, sắm vai sĩ quan tham mưu, chỉ huy để xử lý tình huống. Tại đây, tiếng Anh được sử dụng như một công cụ tư duy và giao tiếp tự nhiên để đạt được mục đích công việc, chứ không chỉ là đối tượng để phân tích ngữ pháp. Giảng viên đóng vai trò quan sát viên, hỗ trợ khi cần thiết nhưng tuyệt đối tôn trọng sự chủ động sáng tạo của người học.
Giai đoạn sau khi thực hiện nhiệm vụ: Đây là bước củng cố và hoàn thiện kiến thức, kỹ năng. Ở giai đoạn này, học viên trình bày kết quả thực hiện nhiệm vụ, chia sẻ cách tiếp cận và kinh nghiệm xử lý tình huống. Trên cơ sở đó, giảng viên nhận xét, điều chỉnh, chỉ ra những điểm còn hạn chế, đồng thời hệ thống hóa và làm rõ các yếu tố ngôn ngữ trọng tâm như từ vựng, ngữ pháp và cách diễn đạt phù hợp. Giai đoạn này giúp học viên chuyển từ trải nghiệm thực hành sang nhận thức có hệ thống, nâng cao độ chính xác trong sử dụng ngoại ngữ và khả năng vận dụng vào các tình huống giao tiếp tương tự.
Như vậy, việc đẩy mạnh vận dụng TBLtrong giảng dạy ngoại ngữ tại Khoa Tin học - Ngoại ngữ là bước đi đúng đắn, phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục hiện đại và đặc thù đào tạo trình độ thạc sĩ tại Học viện Lục quân. Phương pháp này không chỉ giúp học viên thành thạo kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng hợp tác và bản lĩnh chỉ huy trong môi trường quốc tế. Kiên trì và sáng tạo trong triển khai TBL sẽ góp phần quan trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, xây dựng đội ngũ cán bộ “vừa hồng, vừa chuyên”, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại trong tình hình mới./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ellis, R. (2003), Task-Based Foreign Language Learning and Teaching (Dạy và học ngôn ngữ theo nhiệm vụ), Oxford: Oxford University Press.
2. Nunan, D. (2004), Task-based language teaching (Dạy học ngôn ngữ theo nhiệm vụ), Cambridge: Cambridge University Press.





